Có 2 kết quả:
琼浆玉液 qióng jiāng yù yè ㄑㄩㄥˊ ㄐㄧㄤ ㄩˋ ㄜˋ • 瓊漿玉液 qióng jiāng yù yè ㄑㄩㄥˊ ㄐㄧㄤ ㄩˋ ㄜˋ
qióng jiāng yù yè ㄑㄩㄥˊ ㄐㄧㄤ ㄩˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bejeweled nectar (idiom); ambrosia of the immortals
(2) superb liquor
(3) top quality wine
(2) superb liquor
(3) top quality wine
Bình luận 0
qióng jiāng yù yè ㄑㄩㄥˊ ㄐㄧㄤ ㄩˋ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bejeweled nectar (idiom); ambrosia of the immortals
(2) superb liquor
(3) top quality wine
(2) superb liquor
(3) top quality wine
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0